
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | FK Kauno Jegeriai (-2008) | FBK Kaunas (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2010 | FK Tauras Taurage | FBK Kaunas (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2010 | FBK Kaunas (- 2012) | FK Mazeikiai (-2011) | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | FK Mazeikiai (-2011) | FBK Kaunas (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2012 | FBK Kaunas (- 2012) | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Suduva | FK Tauras Taurage | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Tauras Taurage | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Suduva | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2019 | Kauno Zalgiris | Free player | - | Giải phóng |
| 31-05-2020 | Free player | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 17 |