
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | Linfield FC U18 | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2000 | Linfield FC | Larne FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2000 | Larne FC | Linfield FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2000 | Linfield FC | Carrick Rangers FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2001 | Carrick Rangers FC | Linfield FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Linfield FC | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Shamrock Rovers | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Saint Johnstone | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Shamrock Rovers | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 10/11 09/10 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Irish cup winner | 1 | 18/19 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Scottish cup winner | 1 | 13/14 |
| Northern Irish champion | 5 | 07/08 06/07 05/06 03/04 00/01 |
| Northern Irish cup winner | 4 | 07/08 06/07 05/06 01/02 |