STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2000 | Mirassol | CA Juventus (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | CA Juventus (SP) | Parana PR | - | Cho thuê |
30-11-2004 | Parana PR | CA Juventus (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2006 | CA Juventus (SP) | Santos | - | Cho thuê |
30-11-2006 | Santos | CA Juventus (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2006 | CA Juventus (SP) | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Deportivo Alavés | Villa Rio Esporte Clube (RJ) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2008 | Villa Rio Esporte Clube (RJ) | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
30-11-2008 | Botafogo RJ | Villa Rio Esporte Clube (RJ) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Villa Rio Esporte Clube (RJ) | Cruzeiro Esporte Clube | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2011 | Cruzeiro Esporte Clube | Palmeiras | - | Cho thuê |
31-07-2011 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2013 | Cruzeiro Esporte Clube | West Ham United | - | Cho thuê |
30-05-2013 | West Ham United | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Cruzeiro Esporte Clube | Criciuma | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Criciuma | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Cruzeiro Esporte Clube | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
30-01-2015 | Internacional RS | Coritiba PR | - | Cho thuê |
04-07-2015 | Coritiba PR | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2015 | Internacional RS | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
10-01-2016 | Fluminense RJ | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Ponte Preta | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2017 | Fluminense RJ | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Chapecoense SC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Fluminense RJ | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Chapecoense SC | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Fortaleza | America MG | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | America MG | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2023 22:00 | America MG | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2023 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-10-2023 21:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeão Gaúcho | 1 | 13/14 |
Top scorer | 1 | 07/08 |