
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2015 | Club Rachad Bernoussi | Raja Al Hoceima | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Raja Al Hoceima | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2018 | Ittihad Riadi Tanger | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | OCK Olympique de Khouribga | Poissy FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2020 | Poissy FC | Renaissance Zmamra | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Renaissance Zmamra | MCO Mouloudia Oujda | 0.191M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2022 | MCO Mouloudia Oujda | Renaissance de Berkane | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-05-2025 13:00 | Simba Sports Club | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 17-05-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-04-2025 16:00 | CS Constantine | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-04-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-04-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | ASEC MIMOSAS | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 19:00 | Stade Malien | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 19:00 | Renaissance de Berkane | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 13:00 | Stellenbosch FC | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 24/25 |
| Moroccan champion | 2 | 24/25 17/18 |
| Moroccan cup winner | 1 | 22/23 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 22/23 |