
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | FK Čukarički | Indjija | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Indjija | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2021 | FK Čukarički | Partizan Bardejov | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | Partizan Bardejov | Humenne | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Humenne | FK Radnicki Sremska Mitrovica | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Zlatibor Cajetina | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2024 | FK Zvijezda 09 | Nantong Zhiyun FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Nantong Zhiyun FC | FK Graficar Beograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 25-06-2024 11:35 | Nantong Zhiyun FC | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 26-11-2023 12:00 | FK Sloga Doboj | FK Zvijezda 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu