STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-01-2018 | Bristol City U18 | Bath City | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Bath City | Bristol City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Bristol City U18 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Bristol City | Newport County | - | Cho thuê |
26-01-2019 | Newport County | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Bristol City | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Sunderland | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2023 | Bristol City | Bournemouth AFC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-08-2025 19:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 03-08-2025 18:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 31-07-2025 01:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 26-07-2025 20:00 | Everton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Leicester City | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-05-2025 19:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 16:30 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
World Cup participant | 1 | 22 |