
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Free player | Salitas Football School | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Salitas Football School | USFA Ouagadougou | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | USFA Ouagadougou | Salitas Football School | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Salitas Football School | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 27-02-2019 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2019 | Partizan Belgrade | Free player | - | Giải phóng |
| 30-07-2019 | Free player | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2020 | Olimpic Donetsk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2020 | Slutsksakhar Slutsk | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | FC Pyunik | Salitas Football School | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2022 | Salitas Football School | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2023 | FC Artsakh | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2023 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2024 | Urartu | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 17-05-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2025 17:15 | Hapoel Haifa | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Burkina Faso | Djibouti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Armenian champion | 1 | 22/23 |
| Armenian cup winner | 1 | 22/23 |