
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Al-Sadd Sports Club Reserve | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al-Sadd | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Al-Sadd | Al-Ahli Doha | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Ahli Doha | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Al-Sadd | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
| 31-01-2020 | Al Wakrah SC | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 18:00 | Al Nassr FC | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al-Sadd | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 13:00 | Al Khor SC | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 16:00 | United Arab Emirates | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:15 | Qatar | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 14:00 | Al-Wasl SC | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 16:30 | Al-Sadd | Al Rayyan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 14:30 | Al-Wakrah SC | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari champion | 4 | 24/25 23/24 21/22 20/21 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Asian Cup winner | 1 | 23 |
| Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 21 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |