
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | St. Ninian's FC | Northwood University Seahawks | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | St. Ninian's | Northwood USH | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2014 | Northwood University Seahawks | Brechin City | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2014 | Northwood USH | Brechin City | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-10-2019 | Brechin City | Irvine Meadow XI FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Irvine Meadow XI FC | Brechin City | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Brechin City | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2022 | Dumbarton | Troon FC | - | Cho thuê |
| 07-05-2022 | Troon FC | Dumbarton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Dumbarton | Free player | - | Giải phóng |
| 04-01-2024 | Free player | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-02-2025 15:00 | Dumbarton | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 25-01-2025 15:00 | Queen of South | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 21-12-2024 15:00 | Montrose | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 14-12-2024 15:00 | Dumbarton | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 07-12-2024 15:00 | Stenhousemuir | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 05-10-2024 14:00 | Dumbarton | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 07-09-2024 14:00 | Peterhead | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 13-08-2024 19:00 | Dumbarton | Berwick Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 16-07-2024 18:45 | Queen of South | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 04-05-2024 14:00 | Peterhead | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu