
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Damash Gilan FC U21 | Damash Gilan FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Damash Gilan FC | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Tractor S.C. | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sepahan | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2023 | Free player | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2024 | Nassaji Mazandaran | Mes Rafsanjan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 19/20 17/18 |