
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Orlando City Academy | Portland Pilots (University of Portland) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | Portland Pilots (University of Portland) | Capital FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Capital FC | Portland Pilots (University of Portland) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Portland Pilots (University of Portland) | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Orlando City | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2024 | FC Arouca | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2024 | Free player | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Real Salt Lake | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-10-2025 16:00 | HJK Helsinki | SJK Seinajoen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-10-2025 15:30 | KuPs | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 29-09-2025 16:00 | HJK Helsinki | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-09-2025 16:00 | Inter Turku | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 31-08-2025 14:00 | KTP Kotka | HJK Helsinki | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 24-08-2025 12:00 | HJK Helsinki | IFK Mariehamn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 17-08-2025 12:00 | FC Haka | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 04-08-2025 16:00 | HJK Helsinki | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | HJK Helsinki | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 20-07-2025 15:30 | HJK Helsinki | AC Oulu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish cup winner | 1 | 25 |
| US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |