
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-08-2024 | Bulls FC Academy | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-12-2025 08:35 | Macarthur FC | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2025 07:00 | Macarthur FC | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2025 08:00 | Macarthur FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 10:05 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 07:45 | Macarthur FC | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Tai Po | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-04-2025 09:35 | Macarthur FC | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2025 07:00 | Central Coast Mariners | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC U20 Asian Cup Champion | 1 | 24/25 |
| Australian cup winner | 1 | 23/24 |