
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2015 | Dinamo Tbilisi Academy | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Shukura Kobuleti | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Samtredia | Sepidrood Rasht | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2019 | Sepidrood Rasht | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Sioni Bolnisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Shukura Kobuleti | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Shukura Kobuleti | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Lokomotiv Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |
| Georgian cup winner | 1 | 20/21 |