
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | IL Hei | Odds BK II | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2016 | Odds BK II | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Odd Grenland | Molde | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2025 13:00 | Aalborg | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-11-2025 12:00 | Hvidovre IF | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Middelfart Boldklub | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aalborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 13:30 | Lyngby | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-09-2025 13:00 | Aalborg | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-09-2025 13:00 | Aalborg | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | KFUM Oslo | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Norwegian cup winner | 2 | 23 21 |
| Norwegian champion | 1 | 22 |