| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2018 | Stal D. | Peremoga Dnipro | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | Free player | Energiya Nova Kakhovka | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Free player | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Super Nova | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian 2nd division champion | 1 | 23/24 |