STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Athletico Paranaense U20 | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Athletico Paranaense | Ferroviária | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Ferroviária | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2020 | Athletico Paranaense | Atlanta United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2024 | Atlanta United | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-04-2025 21:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-04-2025 00:30 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 23:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Atletico Clube Goianiense | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 21:30 | Juventude | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 19 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |