STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-01-2013 | Polonia Warszawa (Youth) | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
22-02-2015 | Sunderland U18 | Boston United | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Boston United | Sunderland U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Sunderland U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
17-01-2018 | Accrington Stanley | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sunderland U23 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
20-09-2018 | Sunderland | Eastleigh | - | Cho thuê |
21-12-2018 | Eastleigh | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Sunderland | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
20-07-2020 | Eastleigh | Livingston | - | Ký hợp đồng |
17-08-2022 | Livingston | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
12-04-2024 | Wycombe Wanderers | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Crewe Alexandra | Wycombe Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Wycombe Wanderers | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-08-2025 14:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 16-07-2025 18:45 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2024 13:45 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2024 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-09-2024 18:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-05-2024 12:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
English 4th tier champion | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |