
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Shamakhi U19 | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Shamakhi FK | MOIK Baku | - | Cho thuê |
| 31-05-2011 | MOIK Baku | Shamakhi FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Shamakhi FK | Standard Sumgayit | - | Cho thuê |
| 31-05-2013 | Standard Sumgayit | Shamakhi FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2016 | Shamakhi FK | Standard Sumgayit | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Standard Sumgayit | Shamakhi FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Shamakhi FK | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Neftci Baku | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sabah Baku | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Gilan Gabala | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Sabail | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani cup winner | 1 | 22/23 |
| Azerbaijani champion | 1 | 20/21 |