| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | CA Bordj Bou Arreridj | ES Mostaganem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | JS Kabylie U21 | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2021 | JS kabylie | CA Bordj Bou Arreridj | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | ES Mostaganem | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 18-01-2025 16:00 | CR Belouizdad | Stade d Abidjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 12-01-2025 13:00 | Orlando Pirates | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 03-01-2025 19:00 | CR Belouizdad | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu