STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Kaposvári Rákóczi FC U17 | Kaposvári Rákóczi FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Kaposvári Rákóczi FC U19 | Kaposvári Rákóczi FC II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Kaposvári Rákóczi FC II | Bajai LSE | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | Bajai LSE | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
18-02-2015 | Bodajk FC Siofok | Kozarmisleny SE | - | Ký hợp đồng |
01-08-2017 | Kozarmisleny SE | Duna-Tisza | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Kozármisleny | Tiszakécske | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2020 | Duna-Tisza | Kozarmisleny SE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 24/25 |
Top scorer | 1 | 23/24 |