
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Asteras Rokka | Ethnikos Filippiadas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Ethnikos Filippiadas | AO Kassiopi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AO Kassiopi | Giorgos Karaiskakis | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2015 | Giorgos Karaiskakis | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2016 | Olympiakos Volou | AE Sparti | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | AE Sparti | Panegialios GS | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Panegialios GS | AE Sparti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AE Sparti | Giorgos Karaiskakis | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Giorgos Karaiskakis | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Levadiakos | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | PAE Chania | Free player | - | Giải phóng |
| 22-01-2025 | Free player | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | PAE Chania | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 21/22 |