
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Free player | Geylang International Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Geylang International Reserves | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Young Lions | Geylang International Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2012 | Free player | Geylang International Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Geylang International Reserves | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Geylang United FC | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Tampines Rovers FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Balestier Khalsa FC | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2023 | Hougang United FC | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Balestier Khalsa FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean cup winner | 1 | 21/22 |
| AFC Cup Participant | 3 | 21/22 19/20 15/16 |