
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | EC Juventude U20 | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | Juventude | Figueirense SC U20 | - | Cho thuê |
| 31-10-2014 | Figueirense SC U20 | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Juventude | CE Lajeadense | - | Cho thuê |
| 30-04-2015 | CE Lajeadense | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Juventude | Figueirense SC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Figueirense SC U20 | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Figueirense | Feirense | - | Cho thuê |
| 01-02-2018 | Feirense | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-06-2018 | Figueirense | Deportivo Capiatá | - | Cho thuê |
| 13-01-2019 | Deportivo Capiatá | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2019 | Figueirense | Clube Atlético Tubarão (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 13-06-2019 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Atlético Acreano | - | Cho thuê |
| 02-09-2019 | Atlético Acreano | Clube Atlético Tubarão (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Remo Belem (PA) | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Joinville Esporte Clube (SC) | Barra FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2021 | Barra FC | Retrô FC Brasil | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2023 | Retrô FC Brasil | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2024 00:30 | Ituano SP | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-11-2024 22:00 | Amazonas FC | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-11-2024 22:00 | Amazonas FC | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-10-2024 00:30 | Vila Nova | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu