
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2017 | Cerro Porteno | Club Atlético Lanús | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Club Atlético Lanús | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | Cerro Porteno | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Defensa Y Justicia | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Cerro Porteno | Racing Club de Avellaneda | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2023 | Racing Club de Avellaneda | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Inter Miami CF | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 10-11-2025 02:05 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Portland Timbers | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 02:40 | Portland Timbers | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-09-2025 02:40 | Vancouver Whitecaps | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | Houston Dynamo | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 02:40 | Portland Timbers | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 02:30 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-05-2025 00:30 | Barcelona SC(ECU) | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 00:30 | River Plate | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 05-04-2025 23:30 | Sarmiento Junin | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supporters Shield Winner | 1 | 23/24 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 2 | 21/22 18/19 |
| Copa América participant | 1 | 19 |