| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | FK Borac Banja Luka U19 | FK Sloboda Mrkonjic Grad | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2014 | FK Sloboda Mrkonjic Grad | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Borac Banja Luka | - | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Free player | FK Sloboda Mrkonjic Grad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Sloboda Mrkonjic Grad | Rudar Prijedor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2020 | Rudar Prijedor | FK Tekstilac | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | FK Tekstilac | Ljubic Prnjavor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | Ljubic Prnjavor | NK Marsonia 1909 | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2021 | NK Marsonia 1909 | FK Kozara Gradiska | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | FK Kozara Gradiska | SG Waidhofen/Ybbs | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | SG Waidhofen/Ybbs | BSK Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | BSK Banja Luka | Rudar Prijedor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu