
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Nantes U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 18:00 | Havre Athletic Club | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | FC Nantes | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | FC Nantes | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-10-2025 18:45 | Paris FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu