
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CD Candal U19 | CD Candal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Candal | Padroense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Padroense | SC Mirandela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Mirandela | FC Pedras Rubras | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Pedras Rubras | AD Oliveirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | AD Oliveirense | FC Pedras Rubras | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Pedras Rubras | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Vitoria Setubal | Benfica | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Benfica | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Vitoria Setubal | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2018 | Benfica | Lech Poznan | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2020 | Lech Poznan | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pacos de Ferreira | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2023 | Lech Poznan | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Kocaelispor | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 13:00 | Pendikspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-10-2025 13:00 | Serik Belediyespor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 13:00 | Sivasspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 16:00 | Serik Belediyespor | Erzurum BB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2025 17:00 | Corum Belediyespor | Serik Belediyespor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 11:30 | Serik Belediyespor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 13:00 | Iğdır FK | Serik Belediyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-08-2025 18:30 | Serik Belediyespor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 16:00 | Istanbulspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-05-2025 12:00 | ACSM Politehnica Iași | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best assist provider | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Polish champion | 1 | 21/22 |