
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2014 | Nutifood JMG Academy | Hoang Anh Gia Lai | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Hoang Anh Gia Lai | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Mito Hollyhock | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2019 | Hoang Anh Gia Lai | Incheon United Club | - | Cho thuê |
| 01-06-2019 | Incheon United Club | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | Hoang Anh Gia Lai | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Sint-Truidense | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Hoang Anh Gia Lai | Ho Chi Minh City FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Ho Chi Minh City FC | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2023 | Hoang Anh Gia Lai | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2024 | Yokohama FC | Truong Tuoi Binh Phuoc FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| AFF Championship winner | 1 | 17/18 |
| Best young player | 1 | 15 |
| Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 15 |
| Top scorer | 1 | 14 |