
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-09-2013 | Zemplin Michalovce U19 | FK Viktoria Zizkov B | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2014 | FK Viktoria Zizkov B | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2014 | Michalovce | MSK Rimavska Sobota | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2015 | Tatran LM | TJ FK Velke Revistia | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | TJ FK Velke Revistia | Tatran LM | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2016 | Liptovsky Mik. | Skalica | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2016 | Tatran LM | MFK Skalica | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | MFK Skalica | Lokomotiva Kosice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lokomotiva Kosice | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2021 | SK Prostejov | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2021 | KFC Komarno | Humenne | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | KFC Komarno | Humenne | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak second tier champion | 1 | 23/24 |