
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Lyon | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2018 | AS Monaco | Leicester City | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Leicester City | Fiorentina | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Fiorentina | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Leicester City | Besiktas JK | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Besiktas JK | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2021 | Leicester City | Besiktas JK | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-09-2024 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 15:00 | OGC Nice | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-05-2025 13:00 | Caykur Rizespor | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Caykur Rizespor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Konyaspor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 10:30 | Caykur Rizespor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2025 10:30 | Caykur Rizespor | Alanyaspor | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 26-02-2025 17:30 | Trabzonspor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 17/18 16/17 15/16 |
| TM-Player of the season | 1 | 21 |
| Turkish champion | 1 | 20/21 |
| Best assist provider | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 1 | 17 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 14/15 13/14 12/13 |
| French Super Cup winner | 1 | 12/13 |