
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Nottingham Forest U21 | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | Nottingham Forest | Newport County | - | Cho thuê |
| 30-04-2012 | Newport County | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2012 | Nottingham Forest | Walsall | - | Cho thuê |
| 25-10-2012 | Walsall | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Nottingham Forest | Walsall | - | Cho thuê |
| 09-01-2013 | Walsall | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2014 | Nottingham Forest | Newcastle United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2014 | Newcastle United | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Nottingham Forest | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Newcastle United | Hull City | 0.157M € | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Hull City | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2023 | Newcastle United | Leeds United | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Burnley | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Wales | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 11:30 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 14:00 | Leeds United | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Fulham | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 14:00 | Kazakhstan | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 19:00 | Sheffield Wednesday | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Belgium | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Wales | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 2 | 24/25 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |