
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Đức | 18-10-2025 10:00 | Nurnberg Women | SC Freiburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 12-09-2025 16:30 | SC Freiburg Women | Koln Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 07-09-2025 12:00 | Werder Bremen Women | SC Freiburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 10-07-2025 19:00 | Finland Women | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 06-07-2025 19:00 | Switzerland Women | Iceland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 02-07-2025 19:00 | Switzerland Women | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 03-06-2025 18:00 | Switzerland Women | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 19:10 | France Women | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 11-05-2025 12:00 | SC Freiburg Women | Werder Bremen Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 02-05-2025 16:30 | SGS Essen W | SC Freiburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Super League Women winner | 6 | 22/23 21/22 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| Schweizer Pokal Frauen winner | 5 | 21/22 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| Super League Women runner-up | 2 | 20/21 16/17 |
| Schweizer Pokal Frauen runner-up | 2 | 20/21 16/17 |