STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2008 | Real Valladol B | Conquense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2009 | Conquense | Águilas CF | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Águilas CF | CD Roquetas | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | CD Roquetas | UE Sant Andreu | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | UE Sant Andreu | SD Huesca | Free | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2013 | SD Huesca | Gimnastic de Tarragona | - | Cho thuê |
30-06-2013 | Gimnastic de Tarragona | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2014 | SD Huesca | Gimnastic de Tarragona | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2015 | Gimnastic de Tarragona | Lleida | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Lleida | UE Llagostera | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2017 | UE Llagostera | Sabadell | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2018 | Sabadell | Lleida | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 17-03-2024 11:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | Andratx | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Valencia CF Mestalla | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 19:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu