
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Torpedo-BelAZ Zhodino II | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | FK Smolevichi (- 2021) | Krumkachi Minsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Krumkachi Minsk | FK Smolevichi (- 2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2019 | FK Smolevichi (- 2021) | Dnyapro Mogilev (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2020 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | FC Gomel | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Maktaaral | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2023 | Free player | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu