| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Hibernians FC | St. George's FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | St. George's FC | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2015 | Hibernians FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Tarxien Rainbows F.C | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2016 | Hibernians FC | Pembroke Athleta FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | Pembroke Athleta FC | Mqabba FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2017 | Mqabba FC | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2017 | Birkirkara FC | Mqabba FC | - | Cho thuê |
| 16-08-2018 | Birkirkara FC | Senglea Athletic | - | Cho thuê |
| 06-01-2019 | Senglea Athletic | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2019 | Birkirkara FC | Zebbug Rangers | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Zebbug Rangers | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Birkirkara FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Tarxien Rainbows F.C | Marsa | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Marsa | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 12/13 |