Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
/img/playericon.png
Cầu thủ:
Brandon Muscat
Quốc tịch:
Malta
3d696ee87ca4e3c0ef8accebb567ec4c.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
31  (1994-11-03)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
150,000
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2014Hibernians FCSt. George's FC-Cho thuê
29-06-2015St. George's FCHibernians FC-Kết thúc cho thuê
23-08-2015Hibernians FCTarxien Rainbows F.C-Cho thuê
29-06-2016Tarxien Rainbows F.CHibernians FC-Kết thúc cho thuê
03-07-2016Hibernians FCPembroke Athleta FC-Ký hợp đồng
12-01-2017Pembroke Athleta FCMqabba FC-Ký hợp đồng
29-06-2017Mqabba FCBirkirkara FC-Kết thúc cho thuê
31-08-2017Birkirkara FCMqabba FC-Cho thuê
16-08-2018Birkirkara FCSenglea Athletic-Cho thuê
06-01-2019Senglea AthleticBirkirkara FC-Kết thúc cho thuê
07-01-2019Birkirkara FCZebbug Rangers-Cho thuê
29-06-2019Zebbug RangersBirkirkara FC-Kết thúc cho thuê
30-06-2019Birkirkara FCTarxien Rainbows F.C-Ký hợp đồng
09-07-2023Tarxien Rainbows F.CMarsa-Ký hợp đồng
28-08-2024MarsaTarxien Rainbows F.C-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Maltese cup winner1
12/13

Hồ sơ cầu thủ Brandon Muscat - Kèo nhà cái

Hot Leagues