
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Vardar Skopje | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Metalurg Skopje | Napredok Kicevo | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Napredok Kicevo | Metalurg Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2014 | Metalurg Skopje | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Amkar Perm | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2016 | RNK Split | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2016 | Zhetysu Taldykorgan | Shakhter Karaganda | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2016 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2017 | FC Shakhtyor Karagandy | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Lahti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | FC Voluntari | Free player | - | Giải phóng |
| 20-11-2020 | Free player | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Feronikeli 74 | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | FC Drita | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Qizilqum Zarafshon | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 10/11 |