
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Ratchaburi FC B | Ratchaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Ratchaburi FC | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Port FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Muang Thong United | Port FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Port FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Muang Thong United | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Port FC | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2022 | Chiangmai United FC | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2022 | Chiangmai Utd. | Lamphun Warrior | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:30 | Ayutthaya United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:30 | Ratchaburi FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-09-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 17-05-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-03-2025 12:00 | BG Pathum United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | Khonkaen United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |