
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Perth Glory U21 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Central Coast Mariners | PEC Zwolle | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2016 | PEC Zwolle | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Inter Milan | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Grasshopper | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Grasshopper | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2018 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | PSV Eindhoven | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Maccabi Haifa | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | KV Kortrijk | Al Wakrah SC | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Al Wakrah SC | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2025 07:00 | Central Coast Mariners | Macarthur FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 09:35 | Newcastle Jets | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 06:00 | Melbourne City | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2025 04:00 | Central Coast Mariners | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 04:00 | Auckland FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 06:00 | Central Coast Mariners | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-02-2025 08:00 | Central Coast Mariners | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 07-02-2025 10:45 | Perth Glory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 08:35 | Central Coast Mariners | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari League Cup Winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| AFC Champions League participant | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 15 |
| Asian Cup winner | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Dutch Cup winner | 1 | 13/14 |
| Australian champion | 1 | 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |