
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | SV Herta Kirrweiler Youth | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2011 | Kaiserslautern U19 | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | 1. FC Kaiserslautern | FC Köln | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Köln | SC Freiburg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | SC Freiburg | 1. FC Union Berlin | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2022 | 1. FC Union Berlin | VfL Bochum 1848 | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2023 | 1. FC Union Berlin | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | SV Werder Bremen | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 17:30 | FC Köln | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 14:30 | FC Köln | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 16:30 | Borussia Dortmund | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | FC Köln | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | FC Köln | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-05-2025 16:30 | 1. FC Nürnberg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 18:30 | FC Köln | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | Hannover 96 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 24/25 |
| German cup runner-up | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |