
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2014 | Cerezo Osaka U18 | Kwansei Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Kwansei Gakuin University | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2018 | Cerezo Osaka | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Fujieda MYFC | Tegevajaro Miyazaki | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2023 | Gainare Tottori | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Fujieda MYFC | Tegevajaro Miyazaki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 07:00 | Tegevajaro Miyazaki | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-09-2024 09:00 | SC Sagamihara | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 08:00 | FC Osaka | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | Yokohama SCC | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2024 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-04-2024 06:00 | FC Gifu | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu