
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Defensor Sporting U19 | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Defensor Sporting Montevideo | CA Juventud | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | CA Juventud | Defensor Sporting Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2013 | Defensor Sporting Montevideo | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2015 | FC Wil 1900 | ZNK Osijek | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | ZNK Osijek | FC Wil 1900 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2015 | FC Wil 1900 | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | CA Juventud | Mushuc Runa | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2017 | Mushuc Runa | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2019 | Liverpool URU | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Criciuma | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | Club Atletico Progreso | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Club Atletico Progreso | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Union Espanola | Albion FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | Albion FC | CSD Cooper | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu