
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | - | FK Pribram U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Pribram U17 | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2012 | FK Pribram | Hamburger SV U19 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hamburger SV (Youth) | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | SC Cambuur Leeuwarden | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Bohemians 1905 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2019 | Mlada Boleslav | Tescoma Zlin | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Tescoma Zlin | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2022 | Mlada Boleslav | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Baumit Jablonec | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | FK Pribram | SK Sparta Kutna Hora | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |