
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Toulouse U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2011 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Toulouse FC | Free player | - | Giải phóng |
| 11-02-2018 | Free player | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | Salernitana | Lazio | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Lazio | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Empoli | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2023 | Lazio | Monza | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Monza | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2025 | Lazio | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Monza | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Pisa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 13:00 | AS Roma | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 16:00 | Hellas Verona | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-05-2025 18:45 | AC Milan | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Monza | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Africa Cup winner | 1 | 15 |
| Africa Cup participant | 1 | 15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |