STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2008 | ZNK Osijek U19 | NK Slavonac CO | - | Cho thuê |
29-06-2009 | NK Slavonac CO | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | ZNK Osijek | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
17-08-2016 | RNK Split | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Maccabi Netanya | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Anorthosis Famagusta FC | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
07-08-2022 | Panaitolikos Agrinio | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | Posusje | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |