
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | POT Iraklis Thessaloniki U19 | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2012 | Agrotikos Asteras | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2013 | Doxa Dramas | Anagennisi Giannitson | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2013 | Anagennisi Giannitson | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | AO Kavala | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Aris Thessaloniki | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | Doxa Dramas | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Ergotelis | Digenis Akritas Morfou | - | Ký hợp đồng |
| 22-10-2020 | Free player | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | SKODA Xanthi | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | FK Panevezys | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Veria 1960 | Free player | - | Giải phóng |
| 29-09-2022 | Free player | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2023 | PAE Chania | Proodeftiki Neolea | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2023 | Proodeftiki Neolea | ASD San Luca | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2023 | ASD San Luca | Gallipoli | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Gallipoli | Acireale | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2024 | Acireale | San Nicolo Notaresco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu