
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2012 | Dinamo Zagreb U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 15-02-2015 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Dinamo Zagreb | Rijeka | - | Cho thuê |
| 17-01-2018 | Rijeka | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2018 | Dinamo Zagreb | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rijeka | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Konyaspor | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Aris Thessaloniki | FC Dinamo 1948 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Dinamo 1948 | Aris Thessaloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Aris Thessaloniki | Sarajevo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sarajevo | Aris Thessaloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 16:15 | HNK Gorica | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-09-2025 14:00 | HNK Gorica | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-09-2025 17:15 | Dinamo Zagreb | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-08-2025 19:00 | Hajduk Split | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-08-2025 18:00 | NK Varazdin | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-05-2024 17:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FC Dinamo 1948 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2024 17:00 | FC Universitatea Cluj | FC Dinamo 1948 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-04-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Croatian cup winner | 4 | 19/20 18/19 15/16 14/15 |
| Croatian champion | 4 | 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |