STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Siroki Brijeg U19 | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | NK Siroki Brijeg | GOSK Gabela | - | Cho thuê |
30-12-2010 | GOSK Gabela | NK Siroki Brijeg | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | NK Siroki Brijeg | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FK Graffin Vlasim | NK Siroki Brijeg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | NK Siroki Brijeg | GOSK Gabela | - | Cho thuê |
29-06-2012 | GOSK Gabela | NK Siroki Brijeg | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2013 | NK Siroki Brijeg | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
12-02-2015 | Rijeka | FC Brasov (- 2017) | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Brasov (- 2017) | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2015 | Rijeka | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Istra 1961 Pula | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2016 | Rijeka | Gazisehir Gaziantep | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2017 | Gazisehir Gaziantep | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NK Siroki Brijeg | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
07-02-2018 | Shakhter Soligorsk | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | NK Siroki Brijeg | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | Vojvodina Novi Sad | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | HSK Zrinjski Mostar | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bosnia và Herzegovina | 13-03-2024 14:30 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Jedinstvo Bihac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 04-12-2023 12:00 | FK Zvijezda 09 | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 26-11-2023 14:00 | GOSK Gabela | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 19:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-08-2023 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 20-08-2023 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | GOSK Gabela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 4 | 23/24 22/23 16/17 12/13 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
Croatian cup winner | 1 | 13/14 |