
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | BrondbyU19 | Ajax U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2016 | AFC Ajax | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | FC Copenhagen | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 12-12-2023 20:00 | FC Copenhagen | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 09-12-2023 18:00 | Silkeborg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 06-12-2023 19:15 | FC Copenhagen | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 18/19 16/17 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 14/15 13/14 11/12 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 11/12 |
| Danish Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
| Dutch champion | 4 | 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 11 |