







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | Athletic Bilbao U18 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng | 
| 02-07-2018 | Athletic Bilbao B | Tenerife | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2020 | Tenerife | Sabadell | - | Ký hợp đồng | 
| 05-08-2021 | Sabadell | CD Tondela | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2022 | CD Tondela | CD Leganes | - | Ký hợp đồng | 
| 10-08-2024 | CD Leganes | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC |   | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 12:00 | Shandong Taishan FC |   | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC |   | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 10:00 | Gwangju Football Club |   | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC |   | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-09-2024 12:00 | Shanghai Port FC |   | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 16:30 | CD Leganes |   | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | Racing de Ferrol |   | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-04-2024 18:30 | CD Leganes |   | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-04-2024 12:00 | SD Huesca |   | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 1 | 25 | 
| Malaysian Champions | 1 | 24/25 | 
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 | 
| Europa League participant | 1 | 12/13 |