
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-08-2010 | Tom Tomsk U19 | Tom Tomsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Tom Tomsk II | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2012 | Tom Tomsk | Gazovik Orenburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Gazovik Orenburg | Tom Tomsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2013 | Tom Tomsk | Khimik Dzerzhinsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Khimik Dzerzhinsk | Tom Tomsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2015 | Tom Tomsk | Yenisey Krasnoyarsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Yenisey Krasnoyarsk | Tom Tomsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Tom Tomsk | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Zenit 2 St. Petersburg | Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | Zenit St. Petersburg | FK Ruan Tosno | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FK Ruan Tosno | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2019 | Zenit St. Petersburg | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | FK Rostov | FK Krasnodar | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2022 | FK Krasnodar | FK Rostov | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Rostov | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | FK Krasnodar | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | FK Rostov | Baltika Kaliningrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Baltika Kaliningrad | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2024 16:00 | FK Rostov | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2024 11:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| cúp Nga | 02-10-2024 13:15 | Khimki | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2024 17:00 | FK Rostov | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 18-09-2024 16:00 | FK Rostov | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-08-2024 17:45 | FK Rostov | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-07-2024 17:00 | FK Rostov | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-05-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-05-2024 11:00 | Rubin Kazan | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-05-2024 17:30 | Lokomotiv Moscow | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 25 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Russian champion | 1 | 19 |
| Russian cup winner | 1 | 18 |